GIẤY NHÁM TRÒN, VẢI LÔNG (NỈ)
1
part no. | weight | grain | grain | |||||||||||||||||||
40 | 60 | 80 | 100 | 120 | 150 | 180 | 220 | 240 | 280 | 320 | 360 | 400 | 500 | 600 | 800 | 1000 | 1200 | 1500 | 2000 | |||
DRAD-RDS | Dw | AA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||
DRWC-RDS | Cw | WA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
RRAC-RDS | Cw | AA |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||
WTCC-RDS | Cw | CC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||
ARAC-RDS | Cw | AA |
|
|
|
|
|
|
|
| |
Ứng dụng: Dành cho các máy chà nhám, móc dính
* Độ nhám(grit): từ #36, #40, #60, #80, #100, #120, #150, #180, #240, #320, #400, #600, #800, #1000, #1200
Loại không có lỗ
Mặt trước Mặt sau
------------------------------------------
Loại có lỗ
Mặt trước Mặt sau
Φ 4" 4 Lỗ, 5 Lỗ, 6 Lỗ ...
Φ 5" 5 Lỗ, 6 Lỗ, 8 Lỗ, 10 Lỗ
Φ6" 5 Lỗ, 6 Lỗ, 8 Lỗ, 10 Lỗ
......
Tên thường gọi: |
| ||
| Thương hiệu: |
| Sankyo |
| Quy cách: |
| 2", 4", 5", 6", 8" ... |
| Hạt cát: |
| #60, 80, 100, 120, 150, 180, 240, 320, 400, 600, 800, 1000, 1200.... |
| Đặc trưng: |
| Mặt nhám màu trắng, độ bền cao. |
| Xuất sứ: |
| Nhật Bản |
| Công dụng: |
| _ Xử lý mài mòn đánh bóng bề mặt gỗ, nhựa, kim loại, hợp kim trước hoặc sau khi phun sơn. |